You are here
tenant là gì?
tenant (ˈtɛnənt)
Dịch nghĩa: người thuê nhà
Danh từ
Dịch nghĩa: người thuê nhà
Danh từ
Ví dụ:
"The tenant pays rent on the first of every month
Người thuê nhà trả tiền thuê vào ngày mùng một hàng tháng. "
Người thuê nhà trả tiền thuê vào ngày mùng một hàng tháng. "