You are here
tenant farmer là gì?
tenant farmer (ˈtɛnənt ˈfɑːmə)
Dịch nghĩa: nông dân làm trên đất thuê
Danh từ
Dịch nghĩa: nông dân làm trên đất thuê
Danh từ
Ví dụ:
"The tenant farmer worked the land for many years
Người tá điền đã canh tác trên mảnh đất này trong nhiều năm. "
Người tá điền đã canh tác trên mảnh đất này trong nhiều năm. "