You are here
tenderloin là gì?
tenderloin (ˈtɛndəlɔɪn)
Dịch nghĩa: phần thăn
Danh từ
Dịch nghĩa: phần thăn
Danh từ
Ví dụ:
"He ordered a tenderloin steak at the restaurant
Anh ấy đã gọi món bít tết thăn mềm tại nhà hàng. "
Anh ấy đã gọi món bít tết thăn mềm tại nhà hàng. "