You are here
tension là gì?
tension (ˈtɛnʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự căng thẳng
Danh từ
Dịch nghĩa: sự căng thẳng
Danh từ
Ví dụ:
"There was a lot of tension in the room before the meeting
Có rất nhiều căng thẳng trong phòng trước cuộc họp. "
Có rất nhiều căng thẳng trong phòng trước cuộc họp. "