You are here

Termite mushrooms là gì?

Termite mushrooms (ˈtɜːmaɪt ˈmʌʃruːmz)
Dịch nghĩa: Nấm mối
Ví dụ:
Termite Mushrooms: Termite mushrooms are known for their unique taste and are used in traditional dishes in some cultures. - Nấm mối nổi tiếng với hương vị độc đáo của nó và được sử dụng trong các món ăn truyền thống ở một số nền văn hóa.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến