You are here
terraced fields là gì?
terraced fields (ˈtɛrəst fiːldz)
Dịch nghĩa: ruộng bậc thang
số nhiều
Dịch nghĩa: ruộng bậc thang
số nhiều
Ví dụ:
"The terraced fields in the mountains are breathtakingly beautiful
Những thửa ruộng bậc thang trên núi đẹp đến nghẹt thở. "
Những thửa ruộng bậc thang trên núi đẹp đến nghẹt thở. "