You are here
terrain là gì?
terrain (təˈreɪn)
Dịch nghĩa: địa thế
Danh từ
Dịch nghĩa: địa thế
Danh từ
Ví dụ:
"The rough terrain made the hike challenging
Địa hình gồ ghề làm cho chuyến đi bộ trở nên thách thức. "
Địa hình gồ ghề làm cho chuyến đi bộ trở nên thách thức. "