You are here
terrazzo là gì?
terrazzo (terrazzo)
Dịch nghĩa: đá mài
Dịch nghĩa: đá mài
Ví dụ:
Terrazzo - "The floor was finished with terrazzo, creating a speckled, polished surface." - "Sàn nhà được hoàn thiện bằng terrazzo, tạo ra một bề mặt bóng loáng với các điểm nhấn lốm đốm."
Tag: