You are here
territorial dispute là gì?
territorial dispute (ˌtɛrɪˈtɔːriəl dɪˈspjuːt)
Dịch nghĩa: quyền lãnh thổ
Danh từ
Dịch nghĩa: quyền lãnh thổ
Danh từ
Ví dụ:
"The territorial dispute between the two countries has escalated
Tranh chấp lãnh thổ giữa hai nước đã leo thang. "
Tranh chấp lãnh thổ giữa hai nước đã leo thang. "