You are here
territory là gì?
territory (ˈtɛrɪtᵊri)
Dịch nghĩa: vùng đất
Danh từ
Dịch nghĩa: vùng đất
Danh từ
Ví dụ:
"The new law affects every part of the country's territory
Luật mới ảnh hưởng đến mọi phần lãnh thổ của quốc gia. "
Luật mới ảnh hưởng đến mọi phần lãnh thổ của quốc gia. "