You are here
terrorism là gì?
terrorism (ˈtɛrᵊrɪzᵊm)
Dịch nghĩa: khủng bố
Danh từ
Dịch nghĩa: khủng bố
Danh từ
Ví dụ:
"Terrorism remains a major global concern
Chủ nghĩa khủng bố vẫn là mối lo ngại lớn trên toàn cầu. "
Chủ nghĩa khủng bố vẫn là mối lo ngại lớn trên toàn cầu. "