You are here

terrorist attack là gì?

terrorist attack (ˈtɛrərɪst əˈtæk)
Dịch nghĩa: vụ tấn công khủng bố
Danh từ
Ví dụ:
"The city was on high alert after a terrorist attack was foiled
Thành phố đã được đặt trong tình trạng báo động cao sau khi một vụ tấn công khủng bố bị ngăn chặn. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến