You are here
test case là gì?
test case (tɛst keɪs)
Dịch nghĩa: ca chuẩn
Danh từ
Dịch nghĩa: ca chuẩn
Danh từ
Ví dụ:
"The test case revealed several bugs in the program
Trường hợp thử nghiệm đã tiết lộ một số lỗi trong chương trình. "
Trường hợp thử nghiệm đã tiết lộ một số lỗi trong chương trình. "