You are here
test flight là gì?
test flight (tɛst flaɪt)
Dịch nghĩa: bay thử
Danh từ
Dịch nghĩa: bay thử
Danh từ
Ví dụ:
"The test flight was successful, paving the way for commercial use
Chuyến bay thử nghiệm đã thành công, mở đường cho việc sử dụng thương mại. "
Chuyến bay thử nghiệm đã thành công, mở đường cho việc sử dụng thương mại. "