You are here
testimony là gì?
testimony (ˈtɛstɪmᵊni)
Dịch nghĩa: Lời khai
Dịch nghĩa: Lời khai
Ví dụ:
Testimony: The witness provided crucial testimony during the trial. - Nhân chứng đã cung cấp chứng cứ quan trọng trong phiên tòa.