You are here
text processing là gì?
text processing (tɛkst ˈprəʊsɛsɪŋ)
Dịch nghĩa: sự xử lý văn bản
Danh từ
Dịch nghĩa: sự xử lý văn bản
Danh từ
Ví dụ:
"The text processing software made editing documents much easier
Phần mềm xử lý văn bản đã làm cho việc chỉnh sửa tài liệu trở nên dễ dàng hơn. "
Phần mềm xử lý văn bản đã làm cho việc chỉnh sửa tài liệu trở nên dễ dàng hơn. "