You are here
than là gì?
than (ðæn)
Dịch nghĩa: hơn nữa
giới từ
Dịch nghĩa: hơn nữa
giới từ
Ví dụ:
"She runs faster than anyone else on the team
Cô ấy chạy nhanh hơn bất kỳ ai khác trong đội. "
Cô ấy chạy nhanh hơn bất kỳ ai khác trong đội. "