You are here
thankful là gì?
thankful (ˈθæŋkfᵊl)
Dịch nghĩa: biết ơn
Tính từ
Dịch nghĩa: biết ơn
Tính từ
Ví dụ:
"She was thankful for the opportunity to work on such an important project
Cô ấy biết ơn cơ hội được làm việc trong một dự án quan trọng như vậy. "
Cô ấy biết ơn cơ hội được làm việc trong một dự án quan trọng như vậy. "