You are here
thankless task là gì?
thankless task (ˈθæŋkləs tɑːsk)
Dịch nghĩa: bạc nghệ
Danh từ
Dịch nghĩa: bạc nghệ
Danh từ
Ví dụ:
"Cleaning up after the event was a thankless task
Dọn dẹp sau sự kiện là một nhiệm vụ không ai cảm kích. "
Dọn dẹp sau sự kiện là một nhiệm vụ không ai cảm kích. "