You are here
theodolite là gì?
theodolite (θiˈɒdᵊlaɪt)
Dịch nghĩa: máy kinh vỹ
Danh từ
Dịch nghĩa: máy kinh vỹ
Danh từ
Ví dụ:
"The engineer used a theodolite to measure the angles of the construction site
Kỹ sư đã sử dụng máy đo góc để đo các góc của công trường xây dựng. "
Kỹ sư đã sử dụng máy đo góc để đo các góc của công trường xây dựng. "