You are here
theorician là gì?
theorician (theorician)
Dịch nghĩa: nhà lý luận
Danh từ
Dịch nghĩa: nhà lý luận
Danh từ
Ví dụ:
"The theorician proposed a new model for understanding economic trends
Nhà lý thuyết đã đề xuất một mô hình mới để hiểu các xu hướng kinh tế. "
Nhà lý thuyết đã đề xuất một mô hình mới để hiểu các xu hướng kinh tế. "