You are here
theory là gì?
theory (ˈθɪəri)
Dịch nghĩa: chủ thuyết
Danh từ
Dịch nghĩa: chủ thuyết
Danh từ
Ví dụ:
"The theory behind this experiment is quite complex
Lý thuyết đằng sau thí nghiệm này khá phức tạp. "
Lý thuyết đằng sau thí nghiệm này khá phức tạp. "