You are here
theravada là gì?
theravada (theravada)
Dịch nghĩa: luận đề
Danh từ
Dịch nghĩa: luận đề
Danh từ
Ví dụ:
"Theravada is one of the major branches of Buddhism
Thượng tọa bộ là một trong những nhánh chính của Phật giáo. "
Thượng tọa bộ là một trong những nhánh chính của Phật giáo. "