You are here

Thermal cracking là gì?

Thermal cracking (ˈθɜːmᵊl ˈkrækɪŋ)
Dịch nghĩa: Cracking nhiệt
Ví dụ:
Thermal cracking breaks down large hydrocarbon molecules into smaller ones using heat - Quá trình cracking nhiệt phân hủy các phân tử hydrocarbon lớn thành các phân tử nhỏ hơn bằng nhiệt.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến