You are here
thermal imaging camera là gì?
thermal imaging camera (ˈθɜːmᵊl ˈɪmɪʤɪŋ ˈkæmᵊrə)
Dịch nghĩa: Camera ảnh nhiệt
Dịch nghĩa: Camera ảnh nhiệt
Ví dụ:
Thermal Imaging Camera: The thermal imaging camera helped locate hotspots and trapped victims through heat signatures. - Camera đo nhiệt giúp xác định các điểm nóng và nạn nhân bị mắc kẹt thông qua các dấu hiệu nhiệt.