You are here

thermal imaging camera là gì?

thermal imaging camera (ˈθɜːmᵊl ˈɪmɪʤɪŋ ˈkæmᵊrə)
Dịch nghĩa: Camera ảnh nhiệt
Ví dụ:
Thermal Imaging Camera: The thermal imaging camera helped locate hotspots and trapped victims through heat signatures. - Camera đo nhiệt giúp xác định các điểm nóng và nạn nhân bị mắc kẹt thông qua các dấu hiệu nhiệt.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến