You are here

Thermal insulation layer là gì?

Thermal insulation layer (ˈθɜːmᵊl ˌɪnsjəˈleɪʃᵊn ˈleɪə)
Dịch nghĩa: lớp cách nhiệt
Ví dụ:
Thermal Insulation Layer - "A thermal insulation layer was added to the walls to improve energy efficiency." - "Một lớp cách nhiệt được thêm vào các bức tường để cải thiện hiệu quả năng lượng."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến