You are here
Thermal insulation layer là gì?
Thermal insulation layer (ˈθɜːmᵊl ˌɪnsjəˈleɪʃᵊn ˈleɪə)
Dịch nghĩa: lớp cách nhiệt
Dịch nghĩa: lớp cách nhiệt
Ví dụ:
Thermal Insulation Layer - "A thermal insulation layer was added to the walls to improve energy efficiency." - "Một lớp cách nhiệt được thêm vào các bức tường để cải thiện hiệu quả năng lượng."
Tag: