You are here

thermostat, thermal switch là gì?

thermostat, thermal switch (ˈθɜːməstæt, ˈθɜːmᵊl swɪʧ)
Dịch nghĩa: công tắc nhiệt.
Ví dụ:
Thermostat, thermal switch: The thermostat controls the temperature by turning the heater on and off. - Bộ điều chỉnh nhiệt độ kiểm soát nhiệt độ bằng cách bật và tắt máy sưởi.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến