You are here
thick là gì?
thick (θɪk)
Dịch nghĩa: bùm tum
Tính từ
Dịch nghĩa: bùm tum
Tính từ
Ví dụ:
"The walls of the old house were very thick
Những bức tường của ngôi nhà cũ rất dày. "
Những bức tường của ngôi nhà cũ rất dày. "