You are here
thimble là gì?
thimble (ˈθɪmbᵊl)
Dịch nghĩa: cái đê
Danh từ
Dịch nghĩa: cái đê
Danh từ
Ví dụ:
"He wore a thimble to protect his finger while sewing
Anh ấy đeo một cái dùi để bảo vệ ngón tay khi may. "
Anh ấy đeo một cái dùi để bảo vệ ngón tay khi may. "