You are here
thin là gì?
thin (θɪn)
Dịch nghĩa: gầy
Tính từ
Dịch nghĩa: gầy
Tính từ
Ví dụ:
"The thin fabric was not suitable for cold weather
Vải mỏng không phù hợp với thời tiết lạnh. "
Vải mỏng không phù hợp với thời tiết lạnh. "