You are here
thinking là gì?
thinking (ˈθɪŋkɪŋ)
Dịch nghĩa: sự suy nghĩ
Danh từ
Dịch nghĩa: sự suy nghĩ
Danh từ
Ví dụ:
"Thinking critically is essential for problem-solving
Suy nghĩ phản biện là điều cần thiết cho việc giải quyết vấn đề. "
Suy nghĩ phản biện là điều cần thiết cho việc giải quyết vấn đề. "