You are here

Third party inspection: là gì?

Third party inspection: (θɜːd ˈpɑːti ɪnˈspɛkʃᵊn:)
Dịch nghĩa: Kiểm tra của bên thứ 3
Ví dụ:
Third-Party Inspection - "A third-party inspection helps to provide an unbiased assessment of the product quality." - "Kiểm tra của bên thứ ba giúp cung cấp đánh giá khách quan về chất lượng sản phẩm."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến