You are here
thorough là gì?
thorough (ˈθʌrə)
Dịch nghĩa: thấu đáo
Tính từ
Dịch nghĩa: thấu đáo
Tính từ
Ví dụ:
"The report was thorough and covered all aspects of the issue
Báo cáo rất kỹ lưỡng và bao quát tất cả các khía cạnh của vấn đề. "
Báo cáo rất kỹ lưỡng và bao quát tất cả các khía cạnh của vấn đề. "