You are here
thousand là gì?
thousand (ˈθaʊzᵊnd)
Dịch nghĩa: nghìn
số từ
Dịch nghĩa: nghìn
số từ
Ví dụ:
"They donated a thousand dollars to charity
Họ đã quyên góp một nghìn đô la cho tổ chức từ thiện. "
Họ đã quyên góp một nghìn đô la cho tổ chức từ thiện. "