You are here

Thread ends là gì?

Thread ends (θrɛd ɛndz)
Dịch nghĩa: chỉ thừa , phần chỉ dư ra
Ví dụ:
Thread Ends - "Loose thread ends can affect the finish of the garment and should be trimmed." - "Đầu chỉ lỏng có thể ảnh hưởng đến hoàn thiện của trang phục và nên được cắt tỉa."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến