You are here
threadbare là gì?
threadbare (ˈθrɛdbeə)
Dịch nghĩa: bủn
Tính từ
Dịch nghĩa: bủn
Tính từ
Ví dụ:
"The coat had become threadbare after years of use
Chiếc áo khoác đã trở nên sờn cũ sau nhiều năm sử dụng. "
Chiếc áo khoác đã trở nên sờn cũ sau nhiều năm sử dụng. "