You are here
threadfin là gì?
threadfin (threadfin)
Dịch nghĩa: cá nhụ
Danh từ
Dịch nghĩa: cá nhụ
Danh từ
Ví dụ:
"The threadfin is a type of fish known for its long, slender fins
Cá chỉ vàng là một loại cá nổi tiếng với các vây dài và mảnh mai. "
Cá chỉ vàng là một loại cá nổi tiếng với các vây dài và mảnh mai. "