You are here
thrifty là gì?
thrifty (ˈθrɪfti)
Dịch nghĩa: ăn chắc
Tính từ
Dịch nghĩa: ăn chắc
Tính từ
Ví dụ:
"She is known for being thrifty with her finances
Cô ấy nổi tiếng với việc tiết kiệm tài chính. "
Cô ấy nổi tiếng với việc tiết kiệm tài chính. "