You are here
throw oneself at là gì?
throw oneself at (θrəʊ wʌnˈsɛlf æt)
Dịch nghĩa: lao mình vào thứ gì
Động từ
Dịch nghĩa: lao mình vào thứ gì
Động từ
Ví dụ:
"She tried to throw herself at her boss to get a promotion
Cô ấy cố gắng tỏ ra gần gũi với sếp để có được sự thăng chức. "
"She tried to throw herself at her boss to get a promotion
Cô ấy cố gắng tỏ ra gần gũi với sếp để có được sự thăng chức. "