You are here
thud là gì?
thud (θʌd)
Dịch nghĩa: tiếng bịch
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng bịch
Danh từ
Ví dụ:
"There was a loud thud when the box hit the ground
Có một tiếng ầm lớn khi chiếc hộp rơi xuống đất. "
Có một tiếng ầm lớn khi chiếc hộp rơi xuống đất. "