You are here
ticket là gì?
ticket (ˈtɪkɪt)
Dịch nghĩa: Vé
Dịch nghĩa: Vé
Ví dụ:
Ticket: They bought tickets for the concert in advance. - Họ đã mua vé cho buổi hòa nhạc trước.
Ticket: They bought tickets for the concert in advance. - Họ đã mua vé cho buổi hòa nhạc trước.