You are here
timber là gì?
timber (ˈtɪmbə)
Dịch nghĩa: gỗ kiến trúc
Dịch nghĩa: gỗ kiến trúc
Ví dụ:
Timber: The house was built with high-quality timber. - Ngôi nhà được xây dựng bằng gỗ chất lượng cao.
Timber: The house was built with high-quality timber. - Ngôi nhà được xây dựng bằng gỗ chất lượng cao.
Tag: