You are here
in time là gì?
in time (ɪn taɪm )
Dịch nghĩa: kịp giờ
trạng từ
Dịch nghĩa: kịp giờ
trạng từ
Ví dụ:
"We must be on time for the appointment in order to avoid delays.
Chúng ta phải đúng giờ cho cuộc hẹn để tránh bị trì hoãn. "
Chúng ta phải đúng giờ cho cuộc hẹn để tránh bị trì hoãn. "