You are here
Time clause là gì?
Time clause (taɪm klɔːz)
Dịch nghĩa: Điều khoản đồng tử vong
Dịch nghĩa: Điều khoản đồng tử vong
Ví dụ:
Time clause - The time clause specifies the timeframe within which certain actions or claims must be completed or filed. - Điều khoản thời gian xác định khung thời gian trong đó các hành động hoặc yêu cầu cụ thể phải được hoàn thành hoặc nộp.
Tag: