You are here

Time clause là gì?

Time clause (taɪm klɔːz)
Dịch nghĩa: Điều khoản đồng tử vong
Ví dụ:
Time clause - The time clause specifies the timeframe within which certain actions or claims must be completed or filed. - Điều khoản thời gian xác định khung thời gian trong đó các hành động hoặc yêu cầu cụ thể phải được hoàn thành hoặc nộp.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến