You are here
timing gear là gì?
timing gear (ˈtaɪmɪŋ ɡɪə)
Dịch nghĩa: bánh xe trục cam
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh xe trục cam
Danh từ
Ví dụ:
"The timing gear helps regulate the engine's performance
Bộ bánh răng thời gian giúp điều chỉnh hiệu suất của động cơ. "
"The timing gear helps regulate the engine's performance
Bộ bánh răng thời gian giúp điều chỉnh hiệu suất của động cơ. "