You are here
tired là gì?
tired (taɪəd)
Dịch nghĩa: mệt mỏi
Dịch nghĩa: mệt mỏi
Ví dụ:
Tired: After a long day at work, she felt extremely tired. - Sau một ngày dài làm việc, cô ấy cảm thấy rất mệt mỏi.
Tired: After a long day at work, she felt extremely tired. - Sau một ngày dài làm việc, cô ấy cảm thấy rất mệt mỏi.
Tag: