You are here
tomato juice là gì?
tomato juice (təˈmɑːtəʊ ʤuːs)
Dịch nghĩa: nước ép cà chua
Dịch nghĩa: nước ép cà chua
Ví dụ:
Tomato juice: She enjoyed a glass of fresh tomato juice with her breakfast. - Cô ấy thưởng thức một ly nước cà chua tươi với bữa sáng của mình.
Tag: