You are here
tombstone là gì?
tombstone (ˈtuːmstəʊn)
Dịch nghĩa: bia mộ
Danh từ
Dịch nghĩa: bia mộ
Danh từ
Ví dụ:
"The tombstone had an inscription marking the person's name and dates
Đài tưởng niệm có khắc tên và ngày tháng của người quá cố. "
Đài tưởng niệm có khắc tên và ngày tháng của người quá cố. "