You are here
tool holder là gì?
tool holder (tuːl ˈhəʊldə)
Dịch nghĩa: Đài dao
Dịch nghĩa: Đài dao
Ví dụ:
Tool holder: The tool holder keeps all the tools organized and easily accessible. - Giá đỡ công cụ giữ tất cả các công cụ được tổ chức và dễ dàng tiếp cận.