You are here
tormenting là gì?
tormenting (tɔːˈmɛntɪŋ)
Dịch nghĩa: đày đọa
Tính từ
Dịch nghĩa: đày đọa
Tính từ
Ví dụ:
"The children were tormenting the cat by pulling its tail
Bọn trẻ đang làm phiền con mèo bằng cách kéo đuôi của nó. "
Bọn trẻ đang làm phiền con mèo bằng cách kéo đuôi của nó. "